Có 3 kết quả:
外伤 wài shāng ㄨㄞˋ ㄕㄤ • 外傷 wài shāng ㄨㄞˋ ㄕㄤ • 外商 wài shāng ㄨㄞˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) injury
(2) wound
(3) trauma
(2) wound
(3) trauma
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) injury
(2) wound
(3) trauma
(2) wound
(3) trauma
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign businessman
Bình luận 0